--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tài vụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tài vụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tài vụ
+ noun
finance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tài vụ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tài vụ"
:
tài vụ
tại vì
thi vị
thời vụ
tội vạ
Lượt xem: 659
Từ vừa tra
+
tài vụ
:
finance
+
bố cáo
:
(từ cũ, nghĩa cũ) ProclaimBố cáo một chỉ dụTo proclaim a royal decree
+
bố cục
:
Arrangement, lay-outbố cục của bức tranhthe lay-out of a picturebài văn có bố cục chặt chẽa closely laid-out literary composition, a closely-knit literary composition
+
cấu âm
:
(ngôn ngữ) Articulate
+
choáng
:
Shocked into a daze (blindness, deafness..)tiếng nổ nghe choáng taithe explosion shocked his ears into deafness (deafened his ears)choáng mắtto have one's eyes shocked blind (blinded)choáng người khi biết tin dữthe bad news shocked him into a daze (dazed him)